|
|
|
|
LEADER |
00772nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_39405 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 40.000đ
|
082 |
|
|
|a 338.47624
|
082 |
|
|
|b B450h/2000
|
100 |
|
|
|a Bộ Xây dựng
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn lập dự toán công trình xây dựng theo luật thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a construction industry - costs,construction industry - materials management,construction industry - standars
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 001115
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|