|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_39430 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 60.000đ
|
082 |
|
|
|a 339.43
|
082 |
|
|
|b H561
|
100 |
|
|
|a Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn phát triển cơ sở hạ tầng qua các dự án xây dựng-vận hành-chuyển giao
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Kế hoạch và Đầu tư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a economic development projects,finance, public,investments
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 001117
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|