|
|
|
|
LEADER |
00978nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_39451 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 657.869
|
082 |
|
|
|b Ph561
|
100 |
|
|
|a Phương pháp chuẩn đo bóc tiên lượng các công trình có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Phương pháp chuẩn đo bóc tiên lượng các công trình có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b = Standars method of measurêmnt of building works for the VietNam
|
245 |
|
0 |
|c Phương pháp chuẩn đo bóc tiên lượng các công trình có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Bùi Hoàng Yến, Ngô Thu Huyền, Nguyễn Thị Vi, Nguyễn Phương Lan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a accounting,building - prices
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|