|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_39804 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 3700
|
082 |
|
|
|a 807
|
082 |
|
|
|b L502
|
100 |
|
|
|a Phan, Trọng Luận
|
245 |
|
0 |
|a Làm văn 11 :
|
245 |
|
0 |
|b (Sách chỉnh lí hợp hợp nhất năm 2000)
|
245 |
|
0 |
|c Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Xuân Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,vietnamese language,Ngôn ngữ Việt Nam,Ngôn ngữ Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Composition and exercises,Study and teaching ( secondary ),Phép đặt câu và bài tập,Nghiên cứu và giảng dạy
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|