|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_39895 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 15.000đ
|
082 |
|
|
|a 338.18
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Hoàng Tuyết Minh
|
245 |
|
0 |
|a Chính sách và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm rau quả
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Tuyết Minh, Trần Minh Nhật, Vũ Tuyết Lan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a agriculture - economics aspects,agriculture and state - vietnam,farm management
|
904 |
|
|
|i Minh, 001211
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|