|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_39953 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20.000đ
|
082 |
|
|
|a 515.076
|
082 |
|
|
|b Tr300/T.1/1999
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Thành Trí
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập toán cao cấp; T1
|
245 |
|
0 |
|b Đại số và hình học giải tích
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thành Trí, Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a algebra - problems, exercises, etc,geometry - problems, exercises, etc
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 516.3076 về số 515.076 theo nội dung của cả bộ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|