|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_40217 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 515.43
|
082 |
|
|
|b X504
|
100 |
|
|
|a Tô, Thị Xuất
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng độ đo - tích phân Lơbe
|
245 |
|
0 |
|c Tô Thị Xuất, Trần Thị Thanh Thúy
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại Học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Calculus, integral,Integrals, generalized,Lebesgue integral,Mathematical analysis,Mathematical analysis
|
650 |
|
|
|x Outlines, syllabi, etc,Study and teaching
|
904 |
|
|
|i Minh, Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|