|
|
|
|
LEADER |
00790nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_40281 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 52500
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b C436
|
100 |
|
|
|a Chalker, Sylvia
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển văn phạm tiếng Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionary of English grammar
|
245 |
|
0 |
|c Sylvia Chalker, Edmund Weiner; Dịch giả: Võ Trọng Thủy
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Test of english as a foreign language
|
650 |
|
|
|x Grammar,Textbooks for foreign speakers,Study guides
|
904 |
|
|
|i Minh (Nguyên sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|