|
|
|
|
LEADER |
00783nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_40337 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 27.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Kh107s
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Trùng Khánh
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại ( Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C; nhân viên văn phòng; hướng dẫn viên du lịch; thông dịch viên )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trùng Khánh
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a english language - conversation and phrase books,english language - textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh, 010228
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|