|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_40365 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 38.500đ
|
020 |
|
|
|c 38500
|
082 |
|
|
|a 621.402
|
082 |
|
|
|b Tr300
|
100 |
|
|
|a Phạm, Văn Trí
|
245 |
|
0 |
|a Lò công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b (Giáo trình dành cho sinh viên Đại học Bách khoa và các trường đại học khác)
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Văn Trí, Dương Đức Hồng, Nguyễn Công Cẩn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a heating engineering,heating equipment industry
|
904 |
|
|
|i Minh, 010301
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|