|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_40381 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.437
|
082 |
|
|
|b K600
|
100 |
|
|
|a Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server
|
245 |
|
0 |
|b = Microsoft Windows NT server networking guide
|
245 |
|
0 |
|c Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server, VN-guide
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a internet ( computer network ),internet ( computer programs ),programming languages ( electronic computers ),windows ( computer programs )
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|