|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_40457 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 43.000đ
|
082 |
|
|
|a 004.6
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Đặng Xuân Hường
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình căn bản về mạng: Điều hành và quản trị
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a communication - network analysis,information networks,internet ( computer network ),internet ( computer programs ),network analysis - computer programs,programming languages ( electronic computers )
|
904 |
|
|
|i Minh, 010314
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|