|
|
|
|
LEADER |
00874nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_40476 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 28.000đ
|
082 |
|
|
|a 658.5
|
082 |
|
|
|b Th455
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Thống
|
245 |
|
0 |
|a Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thống
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 1999
|
526 |
|
|
|a Thiết kế mạng lưới thoát nước đô thị và công nghiệp,Thống kê ứng dụng trong quản lý và kỹ thuật,Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường
|
526 |
|
|
|b MT693,CN651,MTQ603
|
650 |
|
|
|a industrial management,production management,production planning
|
904 |
|
|
|i Minh, 010314
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|