|
|
|
|
LEADER |
00779nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_40477 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 14400
|
082 |
|
|
|a 915.97
|
082 |
|
|
|b S464
|
100 |
|
|
|a Sơn Nam
|
245 |
|
0 |
|a Tiếp cận với Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
245 |
|
0 |
|c Sơn Nam
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Civilization,Mekong river delta,Mekong river delta,Description and travel,Đồng bằng Sông Cửu Long,Nền văn minh,Đồng bằng Sông Cửu Long,Quan sát và mô tả
|
904 |
|
|
|i Nguyên sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|