|
|
|
|
LEADER |
00751nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_40484 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 33.000đ
|
082 |
|
|
|a 690
|
082 |
|
|
|b B108
|
100 |
|
|
|a Bảo Châu
|
245 |
|
0 |
|a Các kỹ xảo thiết kế cảnh quan đô thị
|
245 |
|
0 |
|c Bảo Châu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2001
|
526 |
|
|
|a Đồ họa và thiết kế cảnh quan đô thị
|
526 |
|
|
|b MT224
|
650 |
|
|
|a Buildings - design and construction,Cities and towns,Construction industry - quality control,Structural analysis ( engineering )
|
904 |
|
|
|i Minh, 010315
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|