|
|
|
|
LEADER |
00759nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_41411 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 5.300đ
|
082 |
|
|
|a 448
|
082 |
|
|
|b L305/2000
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Liên
|
245 |
|
0 |
|a 1001 thành ngữ tiếng Pháp :
|
245 |
|
0 |
|b (Tài liệu dành cho học sinh và những người đang học tiếng Pháp)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Liên ( chủ biên ), Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a French language,French language
|
650 |
|
|
|x Idioms,Terms and phrases
|
904 |
|
|
|i Minh, 010521
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|