|
|
|
|
LEADER |
00739nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_41657 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 56.000đ
|
020 |
|
|
|c 56000
|
082 |
|
|
|a 809.1
|
082 |
|
|
|b L566
|
245 |
|
0 |
|a Lưu Quang Vũ :
|
245 |
|
0 |
|b Tài năng và lao động nghệ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Lưu Khánh Thơ (sưu tầm và biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Vietnamese poetry
|
650 |
|
|
|x History and criticism,History and criticism
|
650 |
|
|
|y 20th century,20th century
|
904 |
|
|
|i Minh, Q. Hiếu (sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|