|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_41827 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 515.076
|
082 |
|
|
|b B103/T.1
|
100 |
|
|
|a Trần, Đức Long
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập giải tích; T1
|
245 |
|
0 |
|b Phép tính vi phân
|
245 |
|
0 |
|c Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a mathematical analysis
|
910 |
|
|
|a Theo thống nhất chuyên môn nên lấy cutter tên sách (Tuyến)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|