|
|
|
|
LEADER |
00705nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_42061 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 19500
|
082 |
|
|
|a 025.43
|
082 |
|
|
|b Th312
|
100 |
|
|
|a Tạ, Thị Thịnh
|
245 |
|
0 |
|a Phân loại và tổ chức mục lục phân loại
|
245 |
|
0 |
|c Tạ Thị Thịnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Classification,Classification of sciences,Classification, BBK,Classification, Dewey Decimal,Classification, UDC
|
650 |
|
|
|x Books
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 010615
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|