|
|
|
|
LEADER |
00690nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_42199 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 19.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b Kh107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trùng Khánh
|
245 |
|
0 |
|a Muốn mau biết nói tiếng Anh :
|
245 |
|
0 |
|b 90 cách giao tiếp tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trùng Khánh
|
260 |
|
|
|a Đồng Nai
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Đồng Nai
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Spoken english,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|