|
|
|
|
LEADER |
00927nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_42378 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 439.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b C238
|
100 |
|
|
|a Annette Capel
|
245 |
|
0 |
|a KET practice tests: Four tests for the Cambridge Key Englsih Test with answers
|
245 |
|
0 |
|c Annette Capel and Sue Ireland
|
260 |
|
|
|a Oxford, NY
|
260 |
|
|
|b Oxford Univ. Press
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Anh văn tăng cường 1 (*),Anh văn tăng cường 2 (*),Anh văn căn bản 1 (*),Anh văn căn bản 2 (*),Anh văn căn bản 3 (*)
|
526 |
|
|
|b XH031,XH032,XH023,XH024,XH025
|
650 |
|
|
|a english language,english language,test of english as a foreign language
|
650 |
|
|
|x study guides,examinations,textbooks for foreign speakers,study guides
|
904 |
|
|
|i Minh, 010720
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|