Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt kỹ thuật cơ khí (Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích) = Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese (with pronunciation - Illustration - Explanation)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đồng Tháp
Tổng hợp Đồng Tháp
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00778nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_42530 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 69000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b Đ108 | ||
100 | |a Phan, văn Đáo | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt kỹ thuật cơ khí (Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích) = | |
245 | 0 | |b Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese (with pronunciation - Illustration - Explanation) | |
245 | 0 | |c Phan Văn Đáo | |
260 | |a Đồng Tháp | ||
260 | |b Tổng hợp Đồng Tháp | ||
260 | |c 1993 | ||
650 | |a Mechanical engineering | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |