LEADER | 00472nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_42591 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 305.8924 | ||
082 | |b F142 | ||
100 | |a Israel Information Center | ||
245 | 0 | |a Facts about Israel | |
245 | 0 | |c Israel Information Center | |
260 | |a Israel | ||
260 | |b 1999,Ahva | ||
650 | |a israel | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 010704 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |