|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_42647 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 37.000đ
|
082 |
|
|
|a 495.922321
|
082 |
|
|
|b Th105
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Kim Thản
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt - Pháp theo chuyên đề
|
245 |
|
0 |
|b Dictionnaire Thématique Anglais - Vietnamien - Francais,English - Vietnamese - French subject dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Kim Thản,Nguyễn Văn Tu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a english language - dictionaries,french language - dictionaries
|
904 |
|
|
|i Minh, 010730
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|