|
|
|
|
LEADER |
00718nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_42653 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 512.02
|
082 |
|
|
|b H100
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Viết Đông
|
245 |
|
0 |
|a Đa thức và nhân tử hóa
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Viết Đông, Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Anh Tuấn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a algebraic, number theory,algebras, abstract
|
910 |
|
|
|a Mất MOL.013552
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|