|
|
|
|
LEADER |
00704nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_42665 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 60000
|
082 |
|
|
|a 413.41
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Pháp - Anh - Việt ( Phiên âm - minh họa ) =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionnaire Francais - Anglais - Vietnamien ( Avec transcription phonétique et illustrations )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
650 |
|
|
|a French language,French language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,English,Dictionaries,Vietnamese
|
904 |
|
|
|i Minh, 010731
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|