Niên giám thống kê 2000 = Statistical yearbook 2000
Sách bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát hoạt động và thực trạng kinh tế-xã hội của Việt Nam. Ngoài ra, còn có các số liệu của một số nước và khu vực Châu á - Thái Bình Dương cũng như thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01195nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_42804 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 160000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455/2001 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống Kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2000 = | |
245 | 0 | |b Statistical yearbook 2000 | |
245 | 0 | |c Tổng Cục Thống Kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 2000 | ||
520 | |a Sách bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát hoạt động và thực trạng kinh tế-xã hội của Việt Nam. Ngoài ra, còn có các số liệu của một số nước và khu vực Châu á - Thái Bình Dương cũng như thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo, đáp ứng nhu cấu nghiên cứu và so sánh quốc tế. | ||
650 | |a Almanacs,Vietnam,Yearbooks,Niên giám Việt Nam,Việt Nam | ||
650 | |x Statistics,Thống kê | ||
650 | |z Vietnamese | ||
904 | |i Minh, Q. Hiếu (sửa) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |