|
|
|
|
LEADER |
00714nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_43315 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 345.000đ
|
082 |
|
|
|a 294
|
082 |
|
|
|b T550/2001
|
100 |
|
|
|a Lao Tử
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa Nho - Phật - Đạo
|
245 |
|
0 |
|c Lao Tử; Dịch giả: Trương Đình Nguyên, Mai Xuân Hải, Trần Quyền, Nguyễn Đức Sâm, Phan Văn Các
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn học
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a budhisism - dictionaries,confusion and confucous - dictionaries
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 010813
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|