|
|
|
|
LEADER |
00925nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_43344 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 351.597
|
082 |
|
|
|b Nh556/2001
|
100 |
|
|
|a Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa, y tế và thể thao
|
245 |
|
0 |
|a Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa, y tế và thể thao
|
245 |
|
0 |
|c Những quy định về chính sách xã hội hóa các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa, y tế và thể thao; Biên soạn: Nguyễn Trung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a education and state - vietnam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|