|
|
|
|
LEADER |
00841nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_43513 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 26000
|
082 |
|
|
|a 346.59707
|
082 |
|
|
|b L504
|
110 |
|
|
|a Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và nghị định hướng dẫn thi hành =
|
245 |
|
0 |
|b Law on foreign investment in Viet Nam and implementing decrees : ( Song ngữ Việt - Anh )
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính Trị Quốc Gia
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Investments, Foreign
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 346.065 thành 346.59707 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|