|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_43660 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 10.000đ
|
082 |
|
|
|a 658.5
|
082 |
|
|
|b H452/T1
|
100 |
|
|
|a Hội Tiêu dùng và Bảo vệ người tiêu dùng
|
245 |
|
0 |
|a Hàng thật hàng giả 2001; T1
|
245 |
|
0 |
|c Hội Tiêu dùng và Bảo vệ người tiêu dùng, Viện Nghiên cứu và Đào tạo về quản lý
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao Động - Xã Hội
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a product safety,quality control - law and legislation,quality control management
|
904 |
|
|
|i Minh, 010928
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|