|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_43843 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 448.64
|
082 |
|
|
|b Tr106
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Kiều Trang
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng đọc hiểu
|
245 |
|
0 |
|b ( Dành cho sinh viên chuyên ngữ Pháp văn )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Kiều Trang, Võ Văn Chương
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a French language,Readers
|
650 |
|
|
|x Textbooks for second language learners
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|