|
|
|
|
LEADER |
00706nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_43892 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 512.02
|
082 |
|
|
|b Th116/T.1
|
100 |
|
|
|a Lê, Đức Thắng
|
245 |
|
0 |
|a Bài giảng toán học rời rạc 1
|
245 |
|
0 |
|c Lê Đức Thắng, Phạm Thúc Trung
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Công nghệ thông tin
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Combinatorial analysis,Computer science,Mathematics
|
650 |
|
|
|x Cutlines, syllabi, etc,Mathematic,Outlines, syllabi, etc
|
904 |
|
|
|i Minh, 011012
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|