|
|
|
|
LEADER |
00671nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_4406 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
100 |
|
|
|a Trường Đại học mở - Bán công Tp. HCM.
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Foxpro
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học mở - Bán công Tp. HCM.
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học mở - Bán công Tp. HCM
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a foxpro ( computer programs ),programming languages ( electronic computers )
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 960619
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|