|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_44088 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20.000đ
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Kh107B
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Trùng Khánh
|
245 |
|
0 |
|a Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ B: Môn viết
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trùng Khánh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b ĐHQG
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a english language - examinations - study guides,english language - textbooks for foreign speakers,test of english as a foreign language - study guides
|
904 |
|
|
|i Minh, 011023
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|