|
|
|
|
LEADER |
00706nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_4410 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 005.75
|
082 |
|
|
|b S550
|
100 |
|
|
|a Huỳnh Phong Nhuận
|
245 |
|
0 |
|a Sử dụng nhanh Microsoft Access phần nâng cao
|
245 |
|
0 |
|b Hệ cơ sở dữ liệu sử dụng Microsoft Access
|
245 |
|
0 |
|c Huỳnh Phong Nhuận, Phạm Phương Hoa, Trần Thanh Duyên, Trần Xuân Yên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a access ( computer program language ),database management - computer programs
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|