|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_44144 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 150.000đ
|
020 |
|
|
|c 150000
|
082 |
|
|
|a 895.922108
|
082 |
|
|
|b Tr103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trãi
|
245 |
|
0 |
|a Nguyễn Trãi toàn tập :
|
245 |
|
0 |
|b Ức Trai thi tập
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trãi ; Hoàng Khôi (dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Vietnamese poetry
|
650 |
|
|
|y 15th century,15th century
|
904 |
|
|
|i Minh, Q. Hiếu (sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|