|
|
|
|
LEADER |
00814nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_4426 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 15000
|
082 |
|
|
|a 428.0071
|
082 |
|
|
|b R561/B.2
|
100 |
|
|
|a Richards, Jack C
|
245 |
|
0 |
|a Interchange :
|
245 |
|
0 |
|b Tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế = English for international communication : Student's book, workbook, tapescript + key
|
245 |
|
0 |
|c Jack C Richards ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Study and teaching
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai chuyển PL từ 420.7 thành 428.0071
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|