|
|
|
|
LEADER |
00959nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_45612 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 530
|
082 |
|
|
|b Kh106/T1
|
100 |
|
|
|a Ngô Phú An
|
245 |
|
0 |
|a Vật lý đại cương; T1: Cơ - Nhiệt
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Ngô Phú An, Lương Duyên Bình, Đỗ Khắc Chung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b ĐH và HCN
|
260 |
|
|
|c 1985
|
526 |
|
|
|a Nhiệt học và nhiệt động lực học,TT. Vật lý đại cương,Cơ học đại cương 1,TT. Vật lý đại cương,Vật lý đại cương,Thực tập cơ nhiệt,Cơ và nhiệt đại cương
|
526 |
|
|
|b SP135,TN049,SP133,SP414,TN048,SP136,TN014
|
650 |
|
|
|a physics - study and teaching,thermodynamics
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|