|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_45618 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 530.076
|
082 |
|
|
|b B103/T.1
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập vật lý đại cương; T1: Cơ - Nhiệt
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải
|
245 |
|
0 |
|c Lương Duyên Bình... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 1992
|
526 |
|
|
|a Cơ học đại cương 1,Cơ và nhiệt đại cương,Vật lý đại cương
|
526 |
|
|
|b SP133,TN014,TN048
|
650 |
|
|
|a physics - problems, exercises, etc.
|
904 |
|
|
|h ĐH và THCN
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|