|
|
|
|
LEADER |
00745nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_45763 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b T482av/1991
|
100 |
|
|
|a Thomson, A.J.
|
245 |
|
0 |
|a Văn phạm Anh ngữ thực hành =
|
245 |
|
2 |
|b A practical English grammar
|
245 |
|
0 |
|c A.J. Thomson, A.V. Martinet ; Dịch giả: Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Grammar
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai chuyển số PL từ 425 thành 428.24 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|