|
|
|
|
LEADER |
01033nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_46152 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b T482/T.1
|
100 |
|
|
|a Thomson, A J
|
245 |
|
0 |
|a Văn phạm anh ngữ thực hành =
|
245 |
|
2 |
|b A practical english grammar
|
245 |
|
2 |
|c A J Thomson, A V Martinet ; Dịch giả: Vũ Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Mai Oanh, Nguyễn Huỳnh Đạt
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1991
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Text-books for foreign speakers,Grammar,For non-English speaking students,Giáo trình dành cho người nước ngoài,Ngữ pháp,Dành cho sinh viên không nói tiếng Anh
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai chuyển số PL từ 425 thành 428.24 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|