LEADER | 00488nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_46247 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 621.381958 | ||
082 | |b D965 | ||
100 | |a Michael Durr | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật lập mạng cho máy vi tính | |
245 | 0 | |c Michael Durr | |
260 | |a Tp.HCM | ||
260 | |b Ban tư tưởng văn hoá thành uỷ | ||
260 | |c 1993 | ||
650 | |a computers | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |