|
|
|
|
LEADER |
00718nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_46685 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 624
|
082 |
|
|
|b H466
|
100 |
|
|
|a Bùi, Đức Hợp
|
245 |
|
0 |
|a Ứng dụng vải và lưới địa kỹ thuật trong xây dựng công trình
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Đức Hợp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2000
|
526 |
|
|
|a Vật liệu mới trong xây dựng công trình thủy,Nền móng nâng cao cho công trình thủy
|
526 |
|
|
|b CN653,CN646
|
650 |
|
|
|a Civil engineering,Geotextiles
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|