|
|
|
|
LEADER |
00759nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_47141 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 346.597082
|
082 |
|
|
|b M103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Mai
|
245 |
|
0 |
|a Hỏi đáp về các qui định về giao dịch bảo đảm và bảo đảm tiền vay của các tổ chức tín dụng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Mai
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Banking law,Banks and banking,Budget,Finance, public
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,States,States
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyên sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|