LEADER | 00464nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_47339 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 540 | ||
082 | |b Đ552 | ||
100 | |a La Tổ Đức | ||
245 | 0 | |a Hóa học | |
245 | 0 | |c La Tổ Đức, Từ Văn Mặc, Từ Thu Hằng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b VHTT | ||
260 | |c 2001 | ||
650 | |a chemistry | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |