|
|
|
|
LEADER |
00828nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_47686 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 039
|
082 |
|
|
|b T550/T.1
|
110 |
|
|
|a Hội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Hội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Encyclopedias and dictionaries,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Encyclopedias and dictionaries
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 010615
|
910 |
|
|
|a T550/T1 sửa thành H452/T1
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|