|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_47951 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 330.9597
|
082 |
|
|
|b C506
|
100 |
|
|
|a Lê Trọng Cúc
|
245 |
|
0 |
|a Vùng núi phía bắc Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b Một số vấn đề về môi trường và kinh tế xã hội
|
245 |
|
0 |
|c Lê Trọng Cúc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b TCQG
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a economic geography,vietnam,Địa lý kinh tế Việt nam,Địa lý kinh tế Việt nam,Địa lý môi trường Việt nam
|
650 |
|
|
|x developing countries
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|