LEADER | 00492nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_48002 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 540 | ||
082 | |b D967 | ||
245 | 0 | |a Hóa học = | |
245 | 0 | |b Chimie | |
245 | 0 | |c Andre Derupthy ... [et al.] ; Đào Quý Chiệu dịch | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo Dục | ||
260 | |c 2001 | ||
650 | |a Chemistry | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |