|
|
|
|
LEADER |
00685nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_48185 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 510.285
|
082 |
|
|
|b C811
|
100 |
|
|
|a THOMAS H CORMEN
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình thuật toán
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết và bài tập: Sơ cấp, trung cấp, cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c THOMAS H CORMEN, Charles E. Leiserson, Ronald L. Rivest; Dịch giả: Nguyễn Tiến ...[et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a data structures ( computer science ),mathematics - data processing
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|